--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ khảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ khảo
+ noun
primery examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ khảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ khảo"
:
sầu khổ
sổ kho
sơ khảo
Những từ có chứa
"sơ khảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
sơ khảo
:
primery examination
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
cáy
:
Fiddler crabnhát như cáytimid as a rabbit
+
bất tường
:
Ill-omened, ominousđiềm bất tườngan ominous sign
+
tị nạn
:
to flee from danger; to refuge